Me là một loại trái cây nhiệt đới được sử dụng trong nhiều món ăn trên thế giới.
Nó thậm chí có thể có đặc tính y học.
Bài viết này cho bạn biết mọi thứ bạn cần biết về me, bao gồm cả nó là gì, nó có thể có lợi cho sức khỏe như thế nào, liệu nó có bất kỳ rủi ro nào không và cách sử dụng nó.
Bảng mục lục
Me là gì?
Cây me là một loại cây gỗ cứng có tên khoa học là Tam Meus indica.
Nó có nguồn gốc từ Châu Phi nhưng cũng phát triển ở Ấn Độ, Pakistan và nhiều vùng nhiệt đới khác.
Cây tạo ra những quả giống như hạt đậu chứa đầy hạt được bao bọc bởi một lớp cùi xơ.
Phần cùi của quả non có màu xanh và chua. Khi nó chín, phần cùi ngon ngọt trở nên giống như bột nhão và có vị chua ngọt hơn.
Bản tóm tắt: Me là một loại cây nhiệt đới mọc ở một số vùng trên toàn thế giới. Nó tạo ra quả chứa đầy trái cây chua ngọt giống như bột nhão.
Me được sử dụng như thế nào?
Loại quả này có rất nhiều công dụng, bao gồm cả nấu ăn, chăm sóc sức khỏe và các mục đích gia dụng.
Sử dụng nấu ăn
Bã me được sử dụng rộng rãi để nấu ăn ở Nam và Đông Nam Á, Mexico, Trung Đông và Caribê. Hạt và lá cũng có thể ăn được.
Nó được sử dụng trong nước sốt, nước xốt, tương ớt, đồ uống và món tráng miệng. Nó cũng là một trong những thành phần của nước sốt Worcestershire.
Sử dụng làm thuốc
Quả me đã đóng một vai trò thiết yếu trong y học cổ truyền.
Ở dạng nước giải khát, nó thường được sử dụng để điều trị tiêu chảy, táo bón, sốt và sốt rét. Vỏ và lá cũng được sử dụng để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương.
Các nhà nghiên cứu hiện đại đang nghiên cứu loại cây này để sử dụng làm thuốc tiềm năng.
Các polyphenol trong me có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Những chất này có thể bảo vệ chống lại bệnh tim, ung thư và tiểu đường.
Sử dụng tại nhà
Cùi me cũng có thể được sử dụng làm chất đánh bóng kim loại. Nó chứa axit tartaric, giúp loại bỏ vết xỉn màu trên đồng và đồ đồng.
Bản tóm tắt: Me là một hương liệu trong nhiều món ăn. Nó cũng có thể có đặc tính y học và có thể được sử dụng như một chất tẩy vết xỉn màu.
Sự thật về dinh dưỡng của me
Me có nhiều chất dinh dưỡng. Một cốc (120 gam) bột giấy chứa:
- Magiê: 26% giá trị hàng ngày
- Kali: 16% giá trị hàng ngày
- Sắt: 19% giá trị hàng ngày
- Canxi: 7% giá trị hàng ngày
- Phốt pho: 11% giá trị hàng ngày
- Đồng: 11% giá trị hàng ngày
- Vitamin B1 (thiamin): 43% giá trị hàng ngày
- Vitamin B2 (riboflavin): 14% giá trị hàng ngày
- Vitamin B3 (niacin): 15% giá trị hàng ngày
Nó có một lượng nhỏ:
- vitamin C
- vitamin K
- vitamin B6 (pyridoxine)
- folate
- vitamin B5 (axit pantothenic)
- selen
Nó cũng chứa 6 gam chất xơ, 3 gam protein và ít hơn 1 gam chất béo. Điều này đi kèm với tổng cộng 287 calo.
Những calo này hầu như đều đến từ đường - nhưng trái cây nguyên hạt thường chứa rất nhiều đường tự nhiên. Mặc dù có hàm lượng đường nhưng cùi me được coi là một loại trái cây, không phải là một loại đường bổ sung.
Đường bổ sung là loại có liên quan đến hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường loại 2, và đó là loại đường mà Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Mỹ khuyên bạn nên hạn chế.
Nó cũng chứa polyphenol, các hợp chất thực vật tự nhiên có lợi cho sức khỏe. Nhiều người trong số họ hoạt động như chất chống oxy hóa trong cơ thể.
Bản tóm tắt: Me chứa các vitamin, khoáng chất, axit amin và các hợp chất thực vật có lợi.
Các hình thức khác nhau của me
Me có sẵn ở dạng chế biến sẵn, chẳng hạn như kẹo và xi-rô ngọt.
Bạn cũng có thể tìm thấy trái cây nguyên chất ở ba dạng chính:
- - Vỏ thô. Những quả me này là dạng me ít được chế biến nhất. Chúng vẫn còn nguyên vẹn và có thể dễ dàng mở ra để lấy bã.
- - Khối ép. Để làm ra những quả này, vỏ và hạt được loại bỏ, và phần cùi được nén lại thành một khối. Những khối này chỉ cách me thô một bước.
- - Tập trung. Phần nước cốt me là phần cùi me đã được luộc chín. Chất bảo quản cũng có thể được thêm vào.
Bản tóm tắt: Me nguyên chất có ba dạng chính: nguyên vỏ, ép khối và cô đặc. Nó cũng có sẵn dưới dạng kẹo và xi-rô.
Me có thể tăng cường sức khỏe tim mạch
Trái cây này có thể tăng cường sức khỏe tim mạch theo một số cách.
Đề xuất cho bạn: Măng cụt: Lợi ích sức khỏe và cách ăn
Nó chứa polyphenol như flavonoid, một số có thể giúp điều chỉnh mức cholesterol.
Một nghiên cứu trên chuột đồng có cholesterol cao cho thấy chiết xuất từ quả me làm giảm tổng lượng cholesterol, cholesterol LDL (xấu) và chất béo trung tính.
Một nghiên cứu trên động vật khác trên động vật cho thấy rằng các chất chống oxy hóa trong trái cây này có thể giúp giảm tác hại oxy hóa đối với cholesterol LDL, một nguyên nhân quan trọng gây ra bệnh tim.
Bản tóm tắt: Bã me chứa các hợp chất thực vật có thể bảo vệ chống lại bệnh tim và tổn thương do oxy hóa, nhưng cần phải tiến hành nhiều nghiên cứu hơn trên những người tham gia là con người để hiểu rõ hơn về lợi ích của nó.
Me chứa nhiều magiê
Một ounce (30 gam), hoặc ít hơn 1/4 cốc bột giấy, cung cấp 5% giá trị hàng ngày.
Magiê có nhiều lợi ích cho sức khỏe và đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng của cơ thể. Nó cũng có thể giúp giảm huyết áp và có tác dụng chống viêm và chống đái tháo đường.
Tuy nhiên, có đến 20% người dân ở Hoa Kỳ không nhận đủ magiê.
Bản tóm tắt: Quả me chứa một lượng magiê tốt, một khoáng chất thiết yếu đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng trong cơ thể.
Me có thể có tác dụng kháng nấm, kháng vi-rút và kháng khuẩn
Chiết xuất me chứa các hợp chất tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn.
Các nghiên cứu cho thấy loại cây này có thể có hoạt tính kháng nấm, kháng vi rút và kháng khuẩn.
Nó cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh như sốt rét.
Một hợp chất gọi là lupeol được cho là có tác dụng kháng khuẩn của me.
Bản tóm tắt: Một số nghiên cứu cho thấy me có thể chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Nó có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm và ký sinh trùng.
Nguy cơ của kẹo me
Tiếp xúc với chì rất nguy hiểm, đặc biệt là đối với trẻ em và người mang thai. Nó có thể làm hỏng thận và hệ thần kinh.
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đã trích dẫn kẹo me là nguyên nhân gây ngộ độc chì trong một số trường hợp vào năm 1999.
Đề xuất cho bạn: Mít: Dinh dưỡng, lợi ích và cách ăn
Bản thân trái cây không chứa chì. Tuy nhiên, vì nó có tính axit nên có thể dẫn đỉa từ một số bình gốm sứ vào thức ăn.
Mặc dù có ít calo hơn và ít đường hơn nhiều loại kẹo khác, nhưng nó vẫn là kẹo - khiến nó trở thành hình thức bổ dưỡng nhỏ nhất của me.
Bản tóm tắt: Một số kẹo me bị phát hiện có chứa một lượng chì không an toàn do lây nhiễm chéo. Vì vậy, trẻ em và người mang thai nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng.
Cách ăn me
Bạn có thể thưởng thức loại quả này theo nhiều cách.
Một là chỉ cần ăn trái cây từ vỏ sống, như trong video này.
Bạn cũng có thể sử dụng me trong nấu ăn. Bạn có thể chuẩn bị nó từ vỏ hoặc mua nó dưới dạng khối.
Bột nhão thường được trộn với đường để làm kẹo. Me cũng có thể được sử dụng để làm gia vị như tương ớt.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cùi me đông lạnh, không đường hoặc xi-rô me ngọt để nấu ăn.
Bạn cũng có thể dùng loại quả này để thêm vị chua cho các món mặn thay vì chanh.
Bản tóm tắt: Có một số cách để thưởng thức me. Nó có thể được sử dụng trong các món ngọt và mặn hoặc ăn trực tiếp từ vỏ.
Bản tóm tắt
Me là một loại trái cây chua ngọt phổ biến được sử dụng trên toàn thế giới.
Nó có nhiều chất dinh dưỡng có lợi.
Hai trong số những cách tốt nhất để thưởng thức loại quả này là ăn sống hoặc sử dụng nó như một thành phần trong các món ăn mặn.