3 bước đơn giản để giảm cân nhanh nhất có thể. Đọc ngay

Cây neem: Lợi ích, cách sử dụng và rủi ro sức khỏe

Các bộ phận khác nhau của cây neem từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền châu Á để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Bài viết này xem xét khoa học đằng sau chiết xuất neem nhằm giải thích công dụng, lợi ích tiềm năng và các rủi ro liên quan.

Dựa trên bằng chứng
Bài báo này dựa trên bằng chứng khoa học, được viết bởi các chuyên gia và được các chuyên gia kiểm chứng thực tế.
Chúng tôi xem xét cả hai mặt của lập luận và cố gắng khách quan, không thiên vị và trung thực.
Neem: Nó là gì, lợi ích, cách sử dụng, rủi ro và tác dụng phụ
Cập nhật lần cuối vào Tháng tám 6, 2025 và được chuyên gia đánh giá lần cuối vào Tháng tám 5, 2025.

Neem (Azadirachta indica) là một loại cây có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ.

Neem: Nó là gì, lợi ích, cách sử dụng, rủi ro và tác dụng phụ

Các bộ phận khác nhau của cây này từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền châu Á. Nó đã được sử dụng để điều trị đau, sốt và nhiễm trùng, trong khi cành của nó được dùng để làm sạch răng.

Tuy nhiên, bạn có thể tò mò liệu bất kỳ tuyên bố nào trong số này có xứng đáng hay không.

Bài viết này đi sâu vào khoa học đằng sau chiết xuất neem để giải thích công dụng, lợi ích tiềm năng và rủi ro của nó.

Bảng mục lục

Cây neem là gì?

Đôi khi được gọi là “nhà thuốc của làng,” neem là một cây thuốc độc đáo ở chỗ tất cả các bộ phận của nó — bao gồm lá, hoa, hạt, quả, rễ và vỏ cây — đều có thể được sử dụng.

Các bản thảo hàng thế kỷ tiết lộ một số ứng dụng lịch sử của cây này. Hoa của nó được sử dụng để điều trị rối loạn ống mật, lá để điều trị ung nhọt và vỏ cây để điều trị bệnh não.

Hơn 140 hợp chất đa dạng, có hoạt tính đã được phân lập từ các bộ phận khác nhau của cây. Các hợp chất hoạt động này mang lại cho neem các đặc tính chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống ký sinh trùng, chống viêm, hỗ trợ điều trị đái tháo đường và thúc đẩy chữa lành vết thương.

Mặc dù các cơ chế hoạt động của neem không hoàn toàn rõ ràng, nghiên cứu về loại cây này đang được tiến hành.

Bản tóm tắt: Neem chứa hơn 140 hợp chất hoạt động có thể mang lại nhiều tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Nó từ lâu đã được sử dụng như một phương pháp điều trị loét, các vấn đề về đường tiêu hóa và bệnh não.

Lợi ích sức khỏe tiềm năng của neem

Mặc dù nghiên cứu khoa học về neem đang ở giai đoạn đầu, nó cho thấy nhiều hứa hẹn về một số khía cạnh của sức khỏe, bao gồm quản lý lượng đường trong máu và lợi ích cho tóc, da, răng, gan và thận.

Hãy nhớ rằng các nghiên cứu sâu hơn trên người là cần thiết.

Neem có thể thúc đẩy sức khỏe tóc

Chiết xuất hạt neem chứa azadirachtin, một hợp chất hoạt động có thể chống lại ký sinh trùng ảnh hưởng đến tóc và da, chẳng hạn như chấy rận. Azadirachtin làm gián đoạn sự phát triển của ký sinh trùng và cản trở quá trình sinh sản cũng như các quá trình khác của tế bào.

7 lợi ích và công dụng nổi bật của lá đu đủ
Đề xuất cho bạn: 7 lợi ích và công dụng nổi bật của lá đu đủ

Trong một nghiên cứu kiểm tra hiệu quả của dầu gội làm từ cây neem đối với chấy ở trẻ em, việc để dầu gội trên tóc trong 10 phút đã giết chết chấy trong khi nhẹ nhàng với da đầu.

Chiết xuất neem và nimbidin, một hợp chất có trong dầu neem, cũng có thể điều trị gàu nhờ đặc tính chống viêm và kháng khuẩn. Gàu và kích ứng da đầu thường do nấm tích tụ trên da đầu.

Neem có thể tăng cường sức khỏe răng miệng

Nhai vỏ cây neem để tăng cường vệ sinh răng miệng là một thói quen phổ biến ở Ấn Độ.

Các đặc tính khử trùng, chống viêm, chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch của neem có thể thúc đẩy sức khỏe răng miệng. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn, các nghiên cứu hiện tại chỉ ra rằng neem có thể giảm đau và giúp điều trị viêm nướu, viêm nha chu và sâu răng.

Hơn nữa, các nghiên cứu ống nghiệm cho thấy neem có thể giảm thiểu khả năng vi khuẩn bám trên bề mặt răng, do đó làm giảm sự hình thành mảng bám.

Trong một nghiên cứu kéo dài 21 ngày với 45 người bị viêm nướu, nước súc miệng neem có hiệu quả như nước súc miệng chlorhexidine - một loại nước súc miệng theo toa mạnh - trong việc giảm chảy máu nướu và mảng bám.

Neem có thể hỗ trợ sức khỏe gan và thận

Các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của neem có thể giúp chống lại stress oxy hóa, tăng cường sức khỏe gan và thận.

Căng thẳng oxy hóa là do sự tích tụ của các phân tử không ổn định gọi là các gốc tự do. Mặc dù cơ thể bạn tạo ra các gốc tự do một cách tự nhiên như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất, nhưng các nguồn bên ngoài làm tăng sự hiện diện của chúng.

Đề xuất cho bạn: 9 lợi ích sức khỏe ấn tượng của kalonji (hạt nigella)

Một số loại thuốc, bao gồm thuốc điều trị ung thư, thuốc giảm đau và thuốc chống loạn thần, có thể góp phần gây ra stress oxy hóa, dẫn đến tổn thương mô gan và thận.

Thật thú vị, một nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất lá neem làm giảm tổn thương gan do acetaminophen liều cao gây ra.

Một nghiên cứu khác trên chuột cũng cho thấy chiết xuất neem cải thiện tổn thương mô thận do thuốc hóa trị gây ra.

Tuy nhiên, cần có các nghiên cứu trên người.

Neem có thể cải thiện sức khỏe da

Dầu hạt neem rất giàu axit béo, bao gồm axit oleic, stearic, palmitic và linoleic. Những axit béo này đã được chứng minh có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn giúp thúc đẩy làn da khỏe mạnh.

Trong khi y học Ayurvedic - hệ thống chữa bệnh truyền thống của Ấn Độ - sử dụng neem để điều trị bệnh vẩy nến và bệnh chàm, một số nghiên cứu khoa học cũng ủng hộ những tuyên bố này.

Neem có thể giúp điều trị mụn trứng cá

Lịch sử cho thấy neem được sử dụng để điều trị mụn trứng cá, giảm vết thâm và cải thiện độ đàn hồi của da.

Các nghiên cứu cho thấy đặc tính kháng khuẩn của dầu neem có thể chống lại mụn trứng cá.

Một nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy dầu neem có thể hỗ trợ điều trị mụn trứng cá lâu dài khi được thêm vào các hạt nano lipid rắn (SLN), một công thức thuốc mới giúp giải phóng ổn định các hoạt chất.

Tuy nhiên, nghiên cứu trên người vẫn còn thiếu.

Loét và chữa lành vết thương

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất lá neem làm tăng tốc độ chữa lành vết thương thông qua việc tăng phản ứng viêm và hình thành các mạch máu mới.

Trong một nghiên cứu trường hợp kéo dài 34 ngày năm 2013, bôi 100 mg dầu neem hai lần mỗi ngày đã chữa lành hoàn toàn các vết loét da mãn tính.

Trong một nghiên cứu khác, sáu người bị loét đường ruột đã uống 30 mg chiết xuất neem hai lần mỗi ngày. Sau mười ngày, sự tiết axit giảm đáng kể; sau mười tuần, vết loét gần như lành hẳn.

Đề xuất cho bạn: Hạt cỏ cà ri có tốt cho tóc của bạn không?

Tuy nhiên, đây là một nghiên cứu khá nhỏ. Cần nhiều nghiên cứu hơn trên người.

Các lợi ích tiềm năng khác của neem

Neem có thể có một số lợi ích sức khỏe khác, mặc dù kết quả còn hỗn hợp và cần thêm nghiên cứu trên người.

Tác dụng chống sốt rét

Neem chứa các hợp chất hoạt động gọi là limonoids. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy limonoids có thể nhắm mục tiêu các tế bào bị nhiễm sốt rét hiệu quả như các phương pháp điều trị thông thường sử dụng chloroquine.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu ống nghiệm cho thấy chiết xuất neem không có tác dụng tích cực đối với kết quả điều trị bệnh sốt rét.

Hãy nhớ rằng neem không được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh sốt rét vào thời điểm này.

Điều trị hiếm muộn

Neem cũng đã được coi là một giải pháp thay thế cho thắt ống dẫn tinh do tác dụng chống sinh sản của nó. Thắt ống dẫn tinh là một thủ tục phẫu thuật khử trùng nam giới bằng cách ngừng giải phóng tinh trùng.

Các nghiên cứu trên động vật lưu ý neem có thể làm bất động và tiêu diệt tinh trùng mà không để lại hậu quả lâu dài.

Quản lý bệnh tiểu đường

Một số nghiên cứu trên động vật chỉ ra chiết xuất lá neem có thể là ứng cử viên cho các loại thuốc trị tiểu đường mới.

Điều này là do chiết xuất neem có thể giúp hồi sinh các tế bào sản xuất insulin - hormone kiểm soát lượng đường trong máu - và làm giảm lượng đường trong máu.

Tuy nhiên, nghiên cứu trên người vẫn còn thiếu.

Bản tóm tắt: Mặc dù neem dường như có nhiều tác dụng điều trị, nhưng kết quả chưa thuyết phục vì chúng dựa trên nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm với rất ít nghiên cứu trên người.

Rủi ro của Neem và tác dụng phụ tiềm ẩn

Mặc dù các sản phẩm neem có nguồn gốc tự nhiên, nhưng không phải lúc nào cũng an toàn cho người sử dụng. Do đó, điều quan trọng là thận trọng khi dùng các sản phẩm từ neem.

Chiết xuất hạt neem bao gồm các axit béo khác nhau và khoảng 2% chất đắng, được coi là độc tố. Mức độ các chất đắng này khác nhau giữa các sản phẩm và có thể bị ảnh hưởng bởi phương pháp chiết xuất và bảo quản.

Tránh ăn uống

Bạn nên hết sức thận trọng khi uống bất kỳ sản phẩm neem nào hoặc tốt nhất là tránh hoàn toàn.

Trong một số trường hợp, trẻ sơ sinh bị ngộ độc nghiêm trọng sau khi uống dầu neem với liều 0,18–1,06 ounce (5–30 mL).

Tương tự, một người đàn ông đã trải qua các triệu chứng thần kinh và loạn thần sau khi tiêu thụ 2,1 ounce (60 mL) dầu neem.

Đề xuất cho bạn: 9 loại thuốc thảo dược phổ biến: Lợi ích và cách sử dụng hiệu quả

Mặc dù một nghiên cứu trên động vật cho thấy không có độc tính ở mức cao tới 2,27 gam neem trên mỗi pound (5 gam trên kg) trọng lượng cơ thể, kết quả này có thể không áp dụng tương tự ở người.

Hơn nữa, có bằng chứng giai thoại liên quan đến việc uống quá nhiều trà lá neem gây bệnh suy thận.

Các ứng dụng khác

Những người dùng thuốc điều trị bệnh tiểu đường nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng neem để tránh nguy cơ lượng đường trong máu quá thấp.

Mặc dù sử dụng tại chỗ có vẻ an toàn nếu được pha loãng với các thành phần khác, nhưng không nên bôi trực tiếp lên da vì có thể gây kích ứng.

Neem đã được chứng minh có tác dụng tránh thai lâu dài ở nam giới sau một liều duy nhất. Do khả năng ngăn chặn sự phát triển của tinh trùng và nghiên cứu hạn chế về sự an toàn, bạn nên tránh neem nếu đang cố gắng có con.

Trẻ sơ sinh, trẻ em và người mang thai hoặc cho con bú không được khuyến khích sử dụng neem do hồ sơ an toàn hỗn hợp và thiếu nghiên cứu toàn diện.

Bản tóm tắt: Mặc dù neem có thể an toàn khi sử dụng tại chỗ nếu được pha loãng, uống neem có thể gây hại cho sức khỏe. Nghiên cứu về rủi ro và tác dụng phụ của neem còn chưa đầy đủ.

Cách tìm sản phẩm neem và sử dụng chúng một cách an toàn

Neem thường được bán dưới dạng dầu, chiết xuất, bột và bổ sung, đồng thời được thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc, da và răng miệng. Bạn có thể tìm thấy những sản phẩm này tại các cửa hàng chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.

Dầu neem có thể được thoa lên da hoặc trộn với dầu gội hoặc kem dưỡng. Nó được coi là an toàn khi uống ở dạng pha loãng với rượu hoặc dùng dưới dạng viên hoặc bột.

Tuy nhiên, quy định về neem còn hạn chế nên nhiều sản phẩm không được kiểm tra kỹ về độ an toàn hoặc độ tinh khiết.

Mặc dù ứng dụng tại chỗ hầu hết an toàn, các kỹ thuật chiết xuất và cách sử dụng cụ thể có thể ảnh hưởng đến độc tính.

Đọc kỹ nhãn và làm theo hướng dẫn được liệt kê, vì các hướng dẫn này khác nhau tùy theo sản phẩm.

Bồ công anh: Lợi ích sức khỏe, nghiên cứu và tác dụng phụ
Đề xuất cho bạn: Bồ công anh: Lợi ích sức khỏe, nghiên cứu và tác dụng phụ

Điều quan trọng cần lưu ý là không có liều lượng tiêu chuẩn cho neem và thông tin về hiệu quả vẫn chưa được xác định rõ. Để giảm thiểu rủi ro sức khỏe, tránh tự ý dùng thuốc và tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm neem nào.

Bản tóm tắt: Neem và các sản phẩm từ neem được bán rộng rãi tại các cửa hàng y tế. Tuy nhiên, không có liều lượng tiêu chuẩn, đặc biệt khi uống. Để giảm thiểu rủi ro, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng neem.

Bản tóm tắt

Neem là một loại cây độc đáo ở chỗ tất cả các bộ phận — lá, hoa, hạt, quả, rễ và vỏ cây — đều có đặc tính chữa bệnh.

Mặc dù nghiên cứu khoa học về chất bổ sung này vẫn còn ở giai đoạn đầu, bằng chứng cho thấy nó có thể điều trị gàu, chấy, viêm nướu, mảng bám răng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

Tuy nhiên, thông tin về liều lượng hiện chưa được biết rõ và việc thiếu quy định có nghĩa là nhiều sản phẩm neem không được kiểm tra an toàn và độ tinh khiết. Vì vậy, nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi thử bất kỳ sản phẩm neem nào là tốt nhất.

Chia sẻ bài viết này: Facebook Pinterest WhatsApp Twitter / X Email
Chia sẻ

Các bài viết khác bạn có thể thích

Những người đang đọc “Neem: Nó là gì, lợi ích, cách sử dụng, rủi ro và tác dụng phụ”, cũng thích những bài viết này:

Chủ đề

Duyệt qua tất cả các bài báo