3 bước đơn giản để giảm cân nhanh nhất có thể. Đọc ngay

Mù tạc

Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và tác dụng phụ

Cả hạt và lá mù tạt đều có thể ăn được, khiến chúng trở thành một nguyên liệu bổ sung linh hoạt cho các món ăn của bạn. Bài viết này đánh giá khoa học đằng sau mù tạt và những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.

Dựa trên bằng chứng
Bài báo này dựa trên bằng chứng khoa học, được viết bởi các chuyên gia và được các chuyên gia kiểm chứng thực tế.
Chúng tôi xem xét cả hai mặt của lập luận và cố gắng khách quan, không thiên vị và trung thực.
Mù tạt: Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và tác dụng phụ
Cập nhật lần cuối vào Tháng ba 15, 2024 và được chuyên gia đánh giá lần cuối vào Tháng sáu 3, 2023.

Mù tạt là một loại gia vị phổ biến được làm từ hạt của cây mù tạt.

Mù tạt: Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và tác dụng phụ

Loại cây này có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và có liên quan đến các loại rau giàu chất dinh dưỡng như bông cải xanh, bắp cải và cải Brussels. Hạt và lá ăn được của nó làm cho nó trở thành một bổ sung linh hoạt cho các món ăn của bạn.

Bên cạnh việc sử dụng ẩm thực, mù tạt có lịch sử được sử dụng như một phương thuốc trong y học cổ truyền từ thời các nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại - có lẽ vì một lý do chính đáng.

Khoa học hiện đại đang bắt đầu liên kết mù tạt với các lợi ích sức khỏe từ lượng đường trong máu thấp hơn đến tăng khả năng bảo vệ khỏi nhiễm trùng và bệnh tật.

Bài viết này đánh giá khoa học đằng sau mù tạt và những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.

Bảng mục lục

Mù tạt là nguồn dinh dưỡng

Cây mù tạt có nhiều loại, tất cả đều giàu chất dinh dưỡng.

Lá của chúng chứa một lượng đáng kể canxi, đồng và vitamin C, A và K, trong khi hạt của chúng đặc biệt giàu chất xơ, selen, magiê và mangan.

Lá mù tạt có thể được ăn sống hoặc nấu chín, làm cho chúng trở thành một bổ sung linh hoạt cho món salad, súp và món hầm. Chúng có thể được chế biến theo cách tương tự như rau bina nhưng sẽ mang đến cho bữa ăn của bạn hương vị giống như củ cải hơn.

Hạt mù tạt có thể được ngâm trong sữa ấm, trộn vào nước xốt salad, nghiền, rắc vào các bữa ăn ấm hoặc ngâm và sử dụng để làm bột mù tạt.

Bột mù tạt được cho là cách tiêu thụ mù tạt phổ biến nhất. Loại gia vị ít calo này là một cách đơn giản để thêm một chút sắt, canxi, selen và phốt pho vào bữa ăn của bạn.

Bản tóm tắt: Cây mù tạt rất giàu chất dinh dưỡng khác nhau. Hạt và lá ăn được của nó làm cho nó trở thành một bổ sung linh hoạt cho chế độ ăn uống của bạn. Bột mù tạt là một cách ít calo để thêm hương vị và một chút chất dinh dưỡng cho bữa ăn của bạn.

Mù tạt là một nguồn chất chống oxy hóa có lợi

Mù tạt chứa chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật có lợi khác được cho là giúp bảo vệ cơ thể bạn chống lại các tổn thương và bệnh tật.

Ví dụ, nó là một nguồn glucosinolate tuyệt vời, một nhóm các hợp chất chứa lưu huỳnh được tìm thấy trong tất cả các loại rau họ cải, bao gồm bông cải xanh, bắp cải, mầm Brussels và mù tạt.

Cải ngựa: Dinh dưỡng, lợi ích, cách sử dụng và tác dụng phụ
Đề xuất cho bạn: Cải ngựa: Dinh dưỡng, lợi ích, cách sử dụng và tác dụng phụ

Glucosinolates được kích hoạt khi lá hoặc hạt của cây bị hư hại - thông qua việc nhai hoặc cắt - và được cho là có tác dụng kích thích khả năng chống oxy hóa của cơ thể bạn để bảo vệ chống lại bệnh tật. Hạt và lá mù tạt đặc biệt giàu chất sau:

Mù tạt cũng rất giàu carotenoid, isorhamnetin và kaempferol. Nghiên cứu liên kết các chất chống oxy hóa flavonoid này để bảo vệ khỏi các tình trạng như bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim và thậm chí có thể là một số loại ung thư.

Bản tóm tắt: Mù tạt rất giàu glucosinolates và chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường sức khỏe và có thể bảo vệ chống lại các bệnh khác nhau.

Mù tạt có thể bảo vệ chống lại một số bệnh

Cây mù tạt đã được sử dụng như một phương thuốc truyền thống chống lại các bệnh khác nhau trong nhiều thế kỷ. Gần đây, bằng chứng khoa học đã xuất hiện để hỗ trợ một số lợi ích được đề xuất của mù tạt:

Mù tạt có thể bảo vệ chống lại một số loại ung thư.

Nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy glucosinolate trong mù tạt có thể giúp tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng lây lan. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn về con người.

Mù tạt có thể làm giảm lượng đường trong máu.

Một nghiên cứu nhỏ trên người cho thấy rằng dùng thuốc hạ đường huyết với nước sắc mù tạt xanh có thể làm giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 hiệu quả hơn so với chỉ dùng thuốc.

Đề xuất cho bạn: Sulforaphane: Lợi ích, tác dụng phụ và nguồn thực phẩm

Mù tạt có thể bảo vệ chống lại bệnh vẩy nến.

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy chế độ ăn nhiều hạt mù tạt có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình chữa lành các tổn thương do bệnh vảy nến gây ra.

Mù tạt có thể làm giảm triệu chứng viêm da tiếp xúc.

Nghiên cứu trên động vật cho thấy hạt mù tạt có thể tăng tốc độ chữa lành và giảm các triệu chứng viêm da tiếp xúc, tình trạng da phát ban ngứa sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.

Mù tạt có thể bảo vệ chống nhiễm trùng.

Các chất chống oxy hóa trong hạt mù tạt có thể bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm, bao gồm E. coli, B. subtilis và S. aureus. Tuy nhiên, một số nghiên cứu báo cáo không có tác dụng bảo vệ.

Mặc dù đầy hứa hẹn, nhưng số lượng nghiên cứu hỗ trợ những lợi ích này vẫn còn ít. Hơn nữa, hầu hết đã được thực hiện trong tế bào hoặc động vật sử dụng chiết xuất mù tạt.

Do đó, không rõ liệu việc tiêu thụ hạt mù tạt, lá hoặc bột nhão có gây ra tác dụng tương tự hay không. Cần nhiều nghiên cứu hơn trước khi có thể đưa ra kết luận chắc chắn.

Bản tóm tắt: Mù tạt có thể bảo vệ chống lại vi khuẩn, nấm và tế bào ung thư, đồng thời giảm viêm và lượng đường trong máu. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận những tác động này.

An toàn và tác dụng phụ có thể có của mù tạt

Ăn hạt mù tạt, lá hoặc bột nhão thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người, đặc biệt là khi tiêu thụ với số lượng thường thấy trong chế độ ăn uống của người bình thường.

Tiêu thụ một lượng lớn, chẳng hạn như những chất thường được tìm thấy trong chiết xuất mù tạt, có thể dẫn đến đau bụng, tiêu chảy và viêm ruột.

Cũng có báo cáo về một phụ nữ bị viêm da tiếp xúc sau khi dán trực tiếp miếng dán y học Trung Quốc có chứa hạt mù tạt lên da.

Cuối cùng, hạt và lá mù tạt chưa nấu chín chứa một lượng đáng kể goitrogen. Các hợp chất này có thể cản trở chức năng bình thường của tuyến giáp, là tuyến chịu trách nhiệm điều chỉnh quá trình trao đổi chất của bạn.

Đề xuất cho bạn: Bông cải xanh: Sự thật về dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe

Điều này không có khả năng gây ra vấn đề ở những người có chức năng tuyến giáp bình thường. Tuy nhiên, những người bị suy giảm chức năng tuyến giáp có thể ngâm, luộc hoặc nấu hạt và lá mù tạt trước khi ăn hoặc hạn chế ăn.

Bản tóm tắt: Tiêu thụ mù tạt thường được coi là an toàn. Tuy nhiên, tiêu thụ một lượng lớn hoặc bôi trực tiếp lên da có thể gây ra vấn đề cho một số người.

Bản tóm tắt

Mù tạt thường được ăn như một loại gia vị, nhưng hạt và lá mù tạt là hai cách bổ sung để thu được những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của loại cây này.

Chúng bao gồm từ mức đường trong máu thấp hơn và giảm viêm để tăng khả năng bảo vệ chống lại nhiễm trùng. Các hợp chất trong mù tạt thậm chí có thể bảo vệ chống lại một số loại ung thư.

Mặc dù đầy hứa hẹn, hãy nhớ rằng nhiều lợi ích tiềm năng này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu nhỏ chủ yếu được thực hiện trên động vật và sử dụng chiết xuất thay vì hạt mù tạt, lá hoặc bột nhão.

Điều đó nói rằng, nếu bạn thích mù tạt, sẽ có rất ít rủi ro khi thêm nó vào bữa ăn hàng ngày của bạn.

Chia sẻ bài viết này: Facebook Pinterest WhatsApp Twitter / X Email
Chia sẻ

Các bài viết khác bạn có thể thích

Những người đang đọc “Mù tạt: Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và tác dụng phụ”, cũng thích những bài viết này:

Chủ đề

Duyệt qua tất cả các bài báo