3 bước đơn giản để giảm cân nhanh nhất có thể. Đọc ngay

Lựa chọn thay thế cà phê

9 lựa chọn thay thế cho cà phê và tại sao bạn nên thử chúng

Cho dù bạn không thích mùi vị, đang cố gắng cắt giảm lượng caffein hay chỉ muốn một thứ gì đó mới mẻ, thì đây là 9 lựa chọn thay thế cà phê tuyệt vời mà bạn nên thử.

Dựa trên bằng chứng
Bài báo này dựa trên bằng chứng khoa học, được viết bởi các chuyên gia và được các chuyên gia kiểm chứng thực tế.
Chúng tôi xem xét cả hai mặt của lập luận và cố gắng khách quan, không thiên vị và trung thực.
9 lựa chọn thay thế cho cà phê và tại sao bạn nên thử chúng
Cập nhật lần cuối vào Tháng năm 19, 2023 và được chuyên gia đánh giá lần cuối vào Tháng mười một 19, 2021.

Cà phê là thức uống quen thuộc vào buổi sáng của nhiều người, trong khi những người khác chọn không uống vì nhiều lý do.

9 lựa chọn thay thế cho cà phê và tại sao bạn nên thử chúng

Đối với một số người, lượng caffeine cao - 95 mg mỗi khẩu phần - có thể gây ra lo lắng và kích động, còn được gọi là “bồn chồn”. Đối với những người khác, cà phê có thể gây đau đầu và rối loạn tiêu hóa.

Nhiều người chỉ đơn giản là không quan tâm đến vị đắng hoặc cảm thấy nhàm chán với cốc joe buổi sáng quen thuộc của họ.

Dưới đây là 9 lựa chọn thay thế cà phê ngon mà bạn có thể thử.

1. Cà phê rau diếp xoăn

Giống như hạt cà phê, rễ rau diếp xoăn có thể được rang, xay và ủ thành đồ uống nóng thơm ngon. Nó có vị rất giống với cà phê nhưng không có caffein.

Nó cũng là một nguồn phong phú của inulin. Chất xơ hòa tan này có thể hỗ trợ tiêu hóa và hỗ trợ đường ruột khỏe mạnh bằng cách thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi - đặc biệt là Bifidobacteria và Lactobacilli.

Ngoài ra, nó có thể kích thích túi mật của bạn sản xuất nhiều mật hơn, có thể có lợi cho quá trình tiêu hóa chất béo.

Rễ rau diếp xoăn có thể được xay sẵn và rang nên rất dễ chế biến. Chỉ cần pha nó như bã cà phê thông thường - trong máy pha cà phê phin, máy ép kiểu Pháp hoặc máy pha cà phê espresso.

Sử dụng 2 thìa bã đậu cho mỗi 6 ounce (180 ml) nước hoặc điều chỉnh tỷ lệ này tùy theo sở thích của bạn.

Hãy nhớ rằng rễ rau diếp xoăn có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa ở một số người. Mặc dù inulin rất tốt cho sức khỏe của bạn, nhưng nó có thể có tác dụng phụ như đầy hơi và đầy hơi.

Ngoài ra, bạn nên tránh dùng rễ rau diếp xoăn nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú vì chưa có nghiên cứu về tính an toàn của nó trong những trường hợp này.

Tóm lược: Rễ rau diếp xoăn có vị tương tự như cà phê nhưng không chứa caffeine và rất giàu chất xơ có lợi inulin, có thể hỗ trợ tiêu hóa và hỗ trợ đường ruột khỏe mạnh.

2. Trà matcha

Matcha là một loại trà xanh được làm bằng cách hấp, sấy khô và nghiền lá của cây Camellia sinensis thành bột mịn.

Ngược lại với trà xanh có thể pha được, bạn tiêu thụ cả lá. Vì lý do này, bạn đang nhận được một nguồn chất chống oxy hóa tập trung hơn nhiều - đặc biệt là epigallocatechin gallate (EGCG).

Trà có bao nhiêu caffeine so với cà phê?
Đề xuất cho bạn: Trà có bao nhiêu caffeine so với cà phê?

Nhiều lợi ích được đề xuất của matcha là do EGCG. Ví dụ, các nghiên cứu quan sát cho thấy uống trà xanh thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ huyết áp cao.

Trà xanh cũng có liên quan đến việc giảm trọng lượng và chất béo trong cơ thể, cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Matcha có một hương vị tươi mát, một số người mô tả là có mùi đất.

Cách pha chế trà matcha:

  1. Rây 1-2 thìa cà phê bột matcha vào bát sứ bằng rây lưới mịn.
  2. Thêm nước nóng, nhưng không sôi - nhiệt độ nước phải vào khoảng 160–170 ° F (71–77 ° C).
  3. Khuấy từ từ cho đến khi bột tan hết, sau đó đánh bông qua lại. Máy đánh trứng truyền thống bằng tre hoạt động tốt nhất.
  4. Trà đã sẵn sàng khi có bọt nhẹ. Bạn cũng có thể thử thêm 1 cốc (237 ml) sữa hấp hoặc một chất thay thế không sữa cho một ly trà matcha kem.

Bởi vì bạn tiêu thụ cả lá, matcha thường có hàm lượng caffeine cao hơn so với trà xanh pha thông thường và đôi khi cao hơn cà phê. Lượng trong mỗi khẩu phần có thể rất khác nhau, với khoảng 35–250 mg mỗi cốc.

Tóm lược: Trà matcha cung cấp dồi dào chất chống oxy hóa có lợi trong một khẩu phần ăn. Tùy thuộc vào cách pha chế, nó có thể có nhiều hoặc ít caffeine hơn cà phê.

3. Sữa vàng

Sữa vàng là một chất thay thế phong phú, không chứa caffein cho cà phê.

Đồ uống ấm này kết hợp các gia vị tiếp thêm sinh lực như gừng, quế, nghệ và hạt tiêu đen. Các chất bổ sung phổ biến khác bao gồm bạch đậu khấu, vani và mật ong.

Đề xuất cho bạn: Trà chai: Lợi ích sức khỏe, liều lượng, an toàn và công thức

Bên cạnh việc cho thức uống của bạn có màu vàng đẹp mắt, nghệ có thể có đặc tính chống viêm mạnh mẽ do chất curcumin hóa học mạnh.

Hơn nữa, hạt tiêu đen làm tăng khả năng hấp thụ chất curcumin của cơ thể bạn, cũng như chất béo. Do đó, bạn có thể cân nhắc sử dụng sữa nguyên kem thay vì không béo cho thức uống này.

Bạn có thể chuẩn bị sữa vàng cơ bản trong khoảng 5 phút.

Cách pha sữa vàng:

  1. Trong một cái chảo, kết hợp 1 cốc (237 ml) sữa hoặc sản phẩm thay thế không sữa với 1/2 thìa nghệ xay, 1/4 thìa quế, 1/8 thìa gừng xay và một nhúm hạt tiêu đen. Tùy ý, thêm mật ong cho vừa ăn.
  2. Làm ấm hỗn hợp ở lửa nhỏ đến vừa, khuấy thường xuyên để tránh bị cháy.
  3. Sau khi đun nóng, đổ đồ uống vào cốc và thưởng thức.

Tóm lược: Sữa vàng là một thức uống thay thế cà phê không chứa caffein, phong phú có thể có tác dụng chống viêm.

4. Nước chanh

Đổi đồ uống buổi sáng của bạn không cần phải phức tạp. Nước chanh là một cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới của bạn.

Nó không chứa calo và caffein và cung cấp một lượng vitamin C dồi dào.

Là một chất chống oxy hóa, vitamin C đóng một vai trò trong hệ thống miễn dịch của bạn và bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Nó cần thiết để tạo ra collagen, một loại protein cung cấp cấu trúc cơ bản cho da, gân và dây chằng của bạn.

Chỉ cần một ly nước chanh - được pha chế bằng cách thêm nước ép của nửa quả chanh (1 thìa canh hoặc 15 ml) vào 1 cốc (237 ml) nước lạnh - cung cấp 10% lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày của bạn.

Bạn cũng có thể thêm các loại trái cây và thảo mộc khác để có nhiều hương vị - dưa chuột, bạc hà, dưa hấu và húng quế là một số lựa chọn phổ biến.

Tóm lược: Nước chanh là một cách đơn giản nhưng sảng khoái để bắt đầu ngày mới của bạn với cơ thể ngậm nước và tăng cường chất chống oxy hóa.

5. Yerba mate

Yerba mate là một loại trà thảo mộc có chứa caffein tự nhiên được làm từ lá khô của cây nhựa ruồi Nam Mỹ, Ilex paraguriensis.

Đề xuất cho bạn: Có bao nhiêu calo trong trà?

Nếu bạn đang tìm kiếm một chất thay thế cà phê nhưng không muốn chia tay với cà phê buổi sáng, yerba mate là một lựa chọn tốt.

Một cốc (237 ml) chứa khoảng 78 mg caffein, tương tự như hàm lượng caffein trong một tách cà phê trung bình.

Yerba mate cũng chứa nhiều hợp chất thực vật có lợi hoạt động như chất chống oxy hóa. Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn trà xanh.

Ngoài ra, nó chứa một số khoáng chất và vitamin, bao gồm riboflavin, thiamine, phốt pho, sắt, canxi và vitamin C và E.

Nó có một hương vị thu được, có thể được mô tả là đắng hoặc khói. Theo phương pháp truyền thống, yerba mate được chế biến trong một bầu yerba mate và được tiêu thụ qua ống hút kim loại, thêm nước khi bạn uống.

Để uống yerba mate dễ dàng hơn, bạn cũng có thể ngâm lá bằng quả bóng trà hoặc mua túi trà yerba mate. Trong những trường hợp này, chỉ cần ngâm lá trong nước nóng trong 3-5 phút và thưởng thức.

Mặc dù có lợi cho sức khỏe của yerba mate, bạn nên uống nó một cách điều độ. Các nghiên cứu đã liên kết việc uống nhiều, thường xuyên từ 1–2 lít mỗi ngày với tỷ lệ gia tăng một số loại ung thư.

Tóm lược: Yerba mate cung cấp một lượng caffein tương tự như cà phê cùng với riboflavin, thiamine, phốt pho, sắt, canxi và vitamin C và E. Nó cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa.

6. Chè chai

Trà chai là một loại trà đen pha trộn với các loại thảo mộc và gia vị mạnh.

Mặc dù nó chứa ít caffeine hơn (47 mg) so với cà phê, các nghiên cứu cho thấy rằng trà đen vẫn có thể cải thiện sự tỉnh táo của tinh thần.

Trà đen và trà xanh đều được làm từ cây Camellia sinensis, nhưng trà đen trải qua một quá trình lên men, làm thay đổi thành phần hóa học của nó. Cả hai loại dường như đều có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ.

Mặc dù cần nghiên cứu thêm, một số nghiên cứu quan sát đã liên kết việc uống trà đen với nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn.

Bên cạnh những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của nó, trà chai có hương vị mạnh mẽ và mùi dễ chịu.

Có rất nhiều công thức nấu ăn, nhưng đây là một cách đơn giản để chuẩn bị 2 cốc từ đầu.

Cách pha trà chai:

  1. Nghiền 4 hạt bạch đậu khấu, 4 đinh hương và 2 hạt tiêu đen.
  2. Cho 2 cốc (474 ml) nước lọc vào nồi, một lát gừng tươi dài 1 inch (3 cm), 1 thanh quế và các loại gia vị đã giã nát.
  3. Đun sôi hỗn hợp, sau đó lấy ra khỏi bếp.
  4. Thêm 2 túi trà đen dùng một lần và ngâm trong 10 phút.
  5. Lọc trà vào hai cốc và thưởng thức.

Để pha một cốc trà latte, chỉ cần sử dụng 1 cốc (237 ml) sữa hoặc chất thay thế không sữa yêu thích của bạn thay vì nước trong công thức trên.

Đề xuất cho bạn: 7 lợi ích sức khỏe đã được chứng minh của trà matcha

Tóm lược: Trà chai là một loại trà đen có gia vị với hương vị đậm đà và một lượng caffein khiêm tốn. Các nghiên cứu quan sát cho thấy rằng trà đen có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

7. Trà rooibos

Rooibos hay trà đỏ là một loại đồ uống không chứa caffeine có nguồn gốc từ Nam Phi.

Không giống như cà phê và các loại trà khác, rooibos có ít chất chống oxy hóa tannin, có thể có lợi nhưng cũng cản trở sự hấp thụ sắt.

Mặc dù có hàm lượng tannin thấp, rooibos cung cấp một lượng đáng kể các chất chống oxy hóa khác.

Các nghiên cứu rất hạn chế. Một nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy rooibos có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh tim, trong khi một nghiên cứu khác được tìm thấy có khả năng giảm nguy cơ ung thư.

Rooibos có thời gian ngâm lâu hơn hầu hết các loại trà và việc ngâm quá kỹ không dẫn đến vị đắng. Thay vào đó, rooibos có hương vị trái cây hơi ngọt.

Để chuẩn bị cho mình một tách, hãy sử dụng một bộ lọc trà để ngâm 1–1,5 thìa cà phê rooibos lỏng trong tối đa 10 phút. Tùy ý bạn có thể thêm chanh và mật ong cho vừa ăn.

Tóm lược: Rooibos là một loại trà không chứa caffeine, có vị ngọt nhẹ và vị trái cây. Nó cung cấp nhiều chất chống oxy hóa và ít tannin, một hợp chất cản trở sự hấp thụ sắt.

8. Giấm táo

Giấm táo được làm bằng cách lên men táo nghiền bằng men và vi khuẩn.

Quá trình này tạo ra một hợp chất được gọi là axit axetic, có thể có tác dụng có lợi đối với độ nhạy insulin và lượng đường trong máu, theo một số nghiên cứu.

Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy khi những người bị kháng insulin uống 20 gam (0,5 muỗng canh) giấm táo trước bữa ăn, mức tăng lượng đường trong máu của họ đã giảm 64%. Tuy nhiên, tác dụng này không được thấy ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Mặc dù chưa có nhiều bằng chứng nhưng giấm táo cũng có thể làm tăng cảm giác no sau bữa ăn và hỗ trợ giảm cân.

Đồ uống AVC cơ bản kết hợp 1–2 thìa giấm táo thô hoặc chưa lọc, 1 cốc (237 ml) nước lạnh và tùy chọn 1–2 thìa mật ong hoặc chất tạo ngọt ưa thích khác.

10 lợi ích sức khỏe dựa trên bằng chứng của trà đen
Đề xuất cho bạn: 10 lợi ích sức khỏe dựa trên bằng chứng của trà đen

Không uống giấm táo khi chưa pha loãng trước. Giấm táo chứa 4–6% axit axetic có thể làm bỏng miệng và cổ họng của bạn. Nó cũng có thể làm mòn men răng nếu sử dụng thường xuyên, vì vậy nên súc miệng nước trước và sau khi uống giấm táo.

Tóm lược: Giấm táo là một sự thay thế không chứa caffeine cho cà phê có thể có tác dụng hữu ích đối với lượng đường trong máu. Nó thậm chí có thể hỗ trợ giảm cân.

9. Kombucha

Kombucha được làm bằng cách lên men trà đen với vi khuẩn, men và đường.

Quá trình lên men tạo ra một thuộc địa cộng sinh của vi khuẩn và nấm men, thường được gọi là SCOBY.

Sau khi lên men, kombucha chứa probiotics, axit axetic và chất chống oxy hóa - tất cả đều có lợi cho sức khỏe.

Các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy kombucha có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn, cải thiện mức cholesterol và mức đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, những lợi ích sức khỏe được đề cập ở người phần lớn chỉ mang tính chất giai thoại.

Không nên tự làm kombucha do có nhiều nguy cơ bị nhiễm các mầm bệnh có hại.

Tuy nhiên, có vô số giống có sẵn trên thị trường không gây rủi ro như nhau.

Tóm lược: Kombucha là một loại trà đen lên men có chứa men vi sinh, axit axetic và chất chống oxy hóa. Nhiều nghiên cứu trên động vật cho thấy những lợi ích tiềm năng đối với sức khỏe, nhưng một số nghiên cứu đã được thực hiện ở người.

Tóm lược

Mặc dù cà phê có nhiều lợi ích cho sức khỏe của riêng nó, nhưng nó có thể không nhất thiết phải dành cho bạn.

Tuy nhiên, có rất nhiều lựa chọn khác. Nhiều loại thậm chí còn cung cấp những lợi ích mà cà phê không thể, chẳng hạn như các loại thảo mộc và gia vị giàu chất chống oxy hóa, chế phẩm sinh học và axit axetic.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sự thay thế lành mạnh cho cà phê, đồ uống trong danh sách này rất đáng thử.

Chia sẻ bài viết này: Facebook Pinterest WhatsApp Twitter / X Email
Chia sẻ

Các bài viết khác bạn có thể thích

Những người đang đọc “9 lựa chọn thay thế cho cà phê và tại sao bạn nên thử chúng”, cũng thích những bài viết này:

Chủ đề

Duyệt qua tất cả các bài báo